Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
facial nerve


noun
cranial nerve that supplies facial muscles
Syn:
facial, nervus facialis, seventh cranial nerve
Derivationally related forms:
facial (for: facial)
Hypernyms:
cranial nerve
Part Holonyms:
face, human face


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.